bình sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình sinh+
- danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
- Lifetime
- sức bình sinh
all one's strength
- phải đem hết sức bình sinh mới nhấc nổi quả tạ
he had to use all his strength to lift the weight
- sức bình sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình sinh"
- Những từ có chứa "bình sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 605